Máy In Màu Ricoh SP C431DN – Hiệu Năng Vượt Trội, Chất Lượng In Tuyệt Hảo
1. Giới Thiệu
Máy in màu Ricoh SP C431DN là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp và văn phòng có nhu cầu in màu chất lượng cao với khối lượng lớn. Sản phẩm
cân bằng giữa tốc độ, hiệu năng và tiết kiệm, vận hành bền bỉ, thân thiện với môi trường và dễ quản trị. Với thương hiệu Ricoh uy tín,
SP C431DN phù hợp cho cả nhóm làm việc đông người hoặc môi trường cần in ấn liên tục, tài liệu marketing, báo cáo và ấn phẩm màu chuyên nghiệp.

2. Ưu Điểm Nổi Bật Của Máy
- Tốc độ cao: In màu hoặc trắng đen lên đến 42 trang/phút, đáp ứng khối lượng in lớn.
- Chất lượng in chuyên nghiệp: Độ phân giải 1200 x 1200 dpi, màu sắc sống động, văn bản sắc nét.
- Kết nối linh hoạt: Ethernet, USB 2.0 và tùy chọn Wi-Fi giúp dễ dàng chia sẻ trong mạng nội bộ.
- Bảo mật dữ liệu: Hỗ trợ Locked Print, mã hóa SSL, quản lý quyền truy cập và ổ cứng 80 GB (mặc định trên SP C431DN).
- Tiết kiệm chi phí: Chế độ Economy Color giảm mật độ mực đồ họa trong khi giữ văn bản rõ ràng.
- Đa dạng khổ giấy: Hỗ trợ từ A6 đến Legal, banner dài tới 8.5” x 49” và giấy dày (tới 140 lb Index trên bypass).
- Thân thiện môi trường: SP C431DN đạt chuẩn Energy Star, tiêu thụ năng lượng thấp ở chế độ chờ.
3. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số kỹ thuật chi tiết được trình bày dưới đây để bạn dễ tham khảo trước khi quyết định đầu tư.
| Thông Số | Chi Tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Ricoh Aficio SP C431DN |
| Công nghệ in | Laser màu, 4 drum tandem |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi (1 bit) |
| Tốc độ in (LTR) | 42 trang/phút (màu & trắng đen) |
| Thời gian in bản đầu tiên | Màu: ~15 giây; Đen trắng: ~10 giây |
| Thời gian khởi động | Dưới 50 giây |
| Bộ xử lý (CPU) | 600 MHz |
| Bộ nhớ (RAM) | 768 MB chuẩn (tối đa 768 MB) |
| Ổ cứng (HDD) | 80 GB (tiêu chuẩn trên SP C431DN) |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | 10/100Base-TX Ethernet, USB 2.0 (Type A & B) |
| Giao diện tùy chọn | IEEE 802.11a/g Wireless LAN (tùy chọn), Gigabit Ethernet, IEEE 1284/ECP Parallel |
| Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6, Adobe PostScript 3, PDF Direct Print |
| Khay giấy tiêu chuẩn | 550 tờ + Bypass 100 tờ |
| Khay giấy mở rộng | Up to 3 x 550-sheet Paper Feed Units (tối đa 2.300 tờ) |
| Khổ giấy hỗ trợ | Letter, Legal, Executive, A4, A5, A6, B5, B6, Folio, Envelopes, Custom (Width 98–216 mm, Length 148–356 mm) |
| Bypass tray kích thước | Width: 70–216 mm; Length: 127–1260 mm (hỗ trợ banner dài) |
| Trọng lượng giấy (khay) | 14–59 lb Bond / 52–220 g/m² (std & optional trays) |
| Trọng lượng giấy (bypass) | 14–69 lb Bond / 52–256 g/m² (bypass tray) |
| Trọng lượng khi duplex | 16–44 lb Bond / 60–163 g/m² |
| Loại giấy hỗ trợ | Plain, Recycled, Middle Thick, Thick, Thin, Transparency, Letterhead, Labels, Coated (Glossy/Semi-Gloss/Matte), Waterproof, Preprinted, Envelopes |
| In hai mặt tự động | Có (tốc độ duplex tương đương simplex cho từng kích thước) |
| Output capacity | 500 sheets, face down |
| Kích thước (WxDxH) | 444 x 658 x 490 mm |
| Trọng lượng | 57 kg (bao gồm khay giấy và PCU) |
| Power requirements | 120–127V, 60Hz |
| Power consumption | Hoạt động: tối đa 894W; Energy Saver: 110W; Sleep: 6W |
| Yields tiêu hao | Black toner: 21,000 trang; Cyan/Magenta/Yellow: 24,000 trang (theo ISO/IEC 19798) |
| Photoconductor / Fusing / Waste | Photoconductor: 50,000 trang; Intermediate Transfer Unit: 100,000; Fusing Unit: 120,000; Waste Toner: 50,000 (điều kiện 5% coverage) |
| Bảo mật | Administrator & User Authentication, SNMP v3, 128-bit SSL, Locked Print, DOSS (tùy chọn), HDD Data Encryption (tùy chọn), Hỗ trợ 500 user codes |
| Tiêu chuẩn & Chứng nhận | UL60950-1, CAN/CSA C22.2 No.60950-1, FCC Part15 Subpart B, IC ES-003, Energy Star (SP C431DN) |
| Bảo hành | 1 năm cho máy; vật tư tiêu hao bảo hành 90 ngày hoặc đến khi hết (tùy theo điều kiện đi kèm) |
4. Lợi Ích Khi Sử Dụng
- Tăng năng suất in ấn cho nhóm làm việc và doanh nghiệp.
- Giảm chi phí hoạt động nhờ mực in có năng suất cao và chế độ Economy Color.
- Bảo mật tài liệu in với Locked Print và mã hóa dữ liệu.
- Hỗ trợ nhiều loại giấy và khổ in, đa năng cho nhiều mục đích in ấn.
- Quản lý người dùng và phân quyền dễ dàng, phù hợp môi trường văn phòng lớn.
- Ít gián đoạn vận hành nhờ thiết kế tiêu hao bền và phụ kiện dễ thay thế.

5. Lý Do Nên Chọn Sản Phẩm
- Ricoh là thương hiệu uy tín, dịch vụ hậu mãi rộng khắp.
- Cân bằng tốt giữa tốc độ, chất lượng và chi phí sở hữu.
- Tính năng bảo mật và quản lý người dùng mạnh mẽ cho môi trường doanh nghiệp.
- Khả năng mở rộng khay giấy tới 2.300 tờ phù hợp văn phòng lớn hoặc trung tâm in.
- Tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường (Energy Star).
- Dễ sử dụng với màn hình LCD 4 dòng và cấu hình mạng phong phú.
6. Ứng Dụng Thực Tế
Ricoh SP C431DN phù hợp sử dụng trong:
- Văn phòng doanh nghiệp, phòng ban, phòng marketing.
- Trung tâm in ấn nhanh, dịch vụ photocopy cần in màu chất lượng.
- Ngân hàng, bệnh viện, cơ quan hành chính yêu cầu in tài liệu bảo mật.
- Công ty quảng cáo, in ấn ấn phẩm marketing, brochure, poster kích thước nhỏ đến trung bình.
- Trường học, trung tâm đào tạo in tài liệu giảng dạy và bài thi.
7. Kết Luận
Nếu bạn cần một máy in màu có tốc độ cao, chất lượng màu chuyên nghiệp, khả năng bảo mật tốt và
chi phí vận hành hợp lý, Ricoh SP C431DN là lựa chọn đáng cân nhắc. Sản phẩm phù hợp cho doanh nghiệp vừa và lớn, trung tâm in ấn và nơi cần quản lý tập trung.
Bạn muốn nhận báo giá, tư vấn cấu hình hoặc so sánh với các dòng máy khác? Liên hệ nhà phân phối Ricoh gần nhất để được hỗ trợ chi tiết.



